Có 2 kết quả:

剝啄 bác trác剥啄 bác trác

1/2

bác trác

phồn thể

Từ điển phổ thông

cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng gõ cửa. Cũng như Bác bác 剝剝.

bác trác

giản thể

Từ điển phổ thông

cái gõ cửa (miếng kim loại nhỏ ở cửa để gọi cửa)